Thiết bị chính của nhà máy

BỘ PHẬN CHẤT LƯỢNG

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Biên Dạng

CV – 3100

MITUTOYO

Đường Kính NVL
Ø3.0 ~ Ø20.0 mm
Chiều Dài Sản Phẩm

160 mm

01

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Độ Nhám

SVC – 310

MITUTOYO

Phạm Vi Đo
Trục X: 0 – 100 mm
Trục Z: 0-300 mm

01

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Độ Tròn

RA – 2200

MITUTOYO

Phạm Vi Đo
Trục X: 0 – 100 mm
Trục Z: 0 – 300 mm

01

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Kính Hiển Vi

STM7

OLYMPUS

Phạm Vi Đo
Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0- 50 mm

01

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Chiếu Quang Học

CPJ-3015Z

RATIONAL

Phạm Vi Đo
Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0 – 50 mm

01

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Độ Cứng Micro Vickers

THMV-S1 TAMSUI Độ Cứng
1HV ~ 2967 HV
Lực Đo
0.098 ~ 9.80 N

01

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Lazer

LS-7010M

KEYENCE

Đường Kính Sản Phẩm
Ø 0.04 – 6 mm

02

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Đo Từ Thông

NFX-1000

NIHON DENJI SOKKI

Phạm Vi Đo
1~99.99 ×104
(μWb.T)

01

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Phân Tích Từ

MMU-300R

NIHON DENJI SOKKI

Đường Kính Sản Phẩm
Ø 1 – 160 mm
Trị số đo
0.01 (mT) ~3000(T)

01

BỘ PHẬN SẢN XUẤT

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BE12

TSUGAMI

Đường Kính NVL
 Ø 3.0 ~ 12.0 mm

Chiều Dài NVL
80 mm

01

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BS12

TSUGAMI

Đường Kính NVL
 Ø 3.0 ~ 12.0 mm

Chiều Dài NVL
80 mm

03

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BO125

TSUGAMI

Đường Kính NVL
 Ø 3.0 ~ 12.0 mm

Chiều Dài NVL
160 mm

04

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BM165

TSUGAMI

Đường Kính NVL
 Ø 3.0 ~ 16.0 mm

Chiều Dài NVL
30 mm

05

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BO205

TSUGAMI

Đường Kính NVL
 Ø 3.0 ~ 20.0 mm

Chiều Dài NVL
160 mm

09

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC
Cấp Phôi Tự Động

BO325

TSUGAMI

Đường Kính NVL
Max Ø 32.0 mm

Chiều Dài NVL
330 mm

01

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện Tự Động ESCO

D6.S.R
YD – 6

SIBER KIKAI
K.K

Đường Kính NVL
D = Ø1.0 ~ 6.0 mm

Chiều Dài NVL
L = ~ 60 mm

02

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Tiện CNC Điều Khiển Tự Động CAM

NS – P10530

NOMURA

Đường Kính NVL
D = Ø 3.0 ~ 8.0 mm

Chiều Dài NVL
L = 80 mm

16

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Mài Mặt Cầu
(Mài Góc R)

RC-40U

TSUNEGAWA
SEISAKUSHO

Đường Kính NVL
 Ø 1.0 ~ 6.0 mm

Chiều Dài NVL
6 ~ 90 mm

01

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Mài Vô Tâm

HIGRIND-1-D

NISSIN

Đường Kính Mài
 D = ~ 75 mm

Chiều Rộng Đá Mài
W = 170 mm

02

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Mài D-CUT

RD – 24

TSUNEGAWA
SEISAKUSHO

Đường Kính NVL
Ø 1.0 ~ 0.6 mm

Chiều Dài NVL
 10 ~ 90 mm

01

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Rửa Chân Không

CLOVA
3525

CLEANVY

Kích Cỡ Bồn Rửa
Dài  = 400 mm
Rộng = 350 mm
Cao = 300 mm

01

 

 

Tên Máy

Mã Số Máy

Hãng Sản Xuất

Kích Thước

Số Lượng

Máy Ép Nhựa Từ

SE 75EV-C250 SE 75EV-A

SUMITOMO

75 Tấn

02